Đọc nhanh: 周内 (chu nội). Ý nghĩa là: chu đáo; toàn diện; chu toàn, giúp đỡ. Ví dụ : - 厂家已在试验制造,完全符合所要求的规格,可望在两周内完成。 Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.. - 无论如何, 医疗物资会在一周内到达。 Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.
Ý nghĩa của 周内 khi là Động từ
✪ chu đáo; toàn diện; chu toàn
周到;全面。
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 无论如何 医疗 物资 会 在 一周 内 到达
- Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.
✪ giúp đỡ
指成全,幫助。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周内
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 找出 周围 事变 的 内部联系 , 作为 我们 行动 的 向导
- tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.
- 无论如何 医疗 物资 会 在 一周 内 到达
- Dù thế nào, vật tư y tế sẽ được gửi đến trong vòng một tuần.
- 请 在 一周 内 发货
- Vui lòng gửi hàng trong vòng một tuần.
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 该 项目 预定 在 三周 内 完成
- Dự án này dự định hoàn thành trong ba tuần.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周内
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周内 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
周›