Đọc nhanh: 内外腰身下片压高周波 (nội ngoại yêu thân hạ phiến áp cao chu ba). Ý nghĩa là: Ép miếng dưới MG HT HN.
Ý nghĩa của 内外腰身下片压高周波 khi là Động từ
✪ Ép miếng dưới MG HT HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内外腰身下片压高周波
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 他 的 身高 不及 我 高
- Chiều cao của anh ấy không bằng tôi.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 他 的 身高 让 我 羡慕 不已
- chiều cao của anh ấy khiến tôi hâm mộ không ngừng.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 居高临下
- đứng trên cao nhìn xuống.
- 你们 下周 有 什么 安排 吗 ?
- Cuối tuần sau các bạn có kế hoặch gì không?
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 到 了 周末 , 把 忙碌 放下 , 去 看看 外面 , 春光 里 风景如画
- Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内外腰身下片压高周波
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内外腰身下片压高周波 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
内›
压›
周›
外›
波›
片›
腰›
身›
高›