- Tổng số nét:2 nét
- Bộ:Hán 厂 (+0 nét)
- Pinyin:
ān
, Chǎng
, Hǎn
, Hàn
- Âm hán việt:
Hán
Xưởng
- Nét bút:一ノ
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:MH (一竹)
- Bảng mã:U+5382
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 厂
-
Cách viết khác
䉷
厈
厰
庵
𢉒
-
Phồn thể
廠
Ý nghĩa của từ 厂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 厂 (Hán, Xưởng). Bộ Hán 厂 (+0 nét). Tổng 2 nét but (一ノ). Ý nghĩa là: Hang động bên sườn núi, người ta có thể ở được, cái xưởng, Hang động bên sườn núi, người ta có thể ở được. Từ ghép với 厂 : 煉鋼厰 Nhà máy luyện thép, 紡織厰 Nhà máy dệt, 造船厰 Xưởng đóng tàu, 煤厰 Hiệu than, xưởng than, 木厰 Trại cưa, xưởng gỗ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chỗ sườn núi có thể ở được
Từ điển Thiều Chửu
- Chỗ sườn núi người ta có thể ở được.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hang động bên sườn núi, người ta có thể ở được
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nhà máy, xưởng
- 煉鋼厰 Nhà máy luyện thép
- 紡織厰 Nhà máy dệt
- 造船厰 Xưởng đóng tàu
* ② Hiệu, trại (có chỗ trống để chứa hàng)
- 煤厰 Hiệu than, xưởng than
- 木厰 Trại cưa, xưởng gỗ
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Hang động bên sườn núi, người ta có thể ở được