Đọc nhanh: 否认 (phủ nhận). Ý nghĩa là: phủ nhận; bác bỏ; chối cãi; không thừa nhận. Ví dụ : - 他否认了所有的指控。 Anh ấy đã bác bỏ tất cả cáo buộc.. - 公司否认了关于破产的传言。 Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.. - 他们否认对事故负责。 Họ phủ nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.
Ý nghĩa của 否认 khi là Động từ
✪ phủ nhận; bác bỏ; chối cãi; không thừa nhận
不承认
- 他 否认 了 所有 的 指控
- Anh ấy đã bác bỏ tất cả cáo buộc.
- 公司 否认 了 关于 破产 的 传言
- Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.
- 他们 否认 对 事故 负责
- Họ phủ nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 否认 với từ khác
✪ 否定 vs 否决 vs 否认
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 否认
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 矢口否认
- thề thốt không chịu nhận.
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 囚犯 对 被控 罪名 再三 否认
- Tù nhân phủ nhận tội danh được buộc tội lặp đi lặp lại.
- 他 否认 了 所有 的 指控
- Anh ấy đã bác bỏ tất cả cáo buộc.
- 他 否认 了 那个 谣言
- Anh ấy phủ nhận tin đồn đó.
- 你 说 了 谎 , 别 否认
- Bạn đã nói dối, đừng phủ nhận.
- 你 一味 否认 错误
- Bạn một mực phủ nhận lỗi lầm.
- 公司 否认 了 关于 破产 的 传言
- Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.
- 请 确认 你 的 地址 是否 正确
- Vui lòng xác nhận địa chỉ của bạn có đúng không.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
- 军方 否认 他 的 说法
- Phía quân đội phản đối cách nói của anh ấy.
- 他们 否认 对 事故 负责
- Họ phủ nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.
- 她 像 自己 否认 的 肉食动物 一样 把 它们 吃掉 了
- Cô nuốt chửng chúng như một loài động vật ăn thịt mà cô phủ nhận mình là vậy.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 否认
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 否认 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm否›
认›