Đọc nhanh: 确认 (xác nhận). Ý nghĩa là: xác nhận; ghi nhận; thừa nhận. Ví dụ : - 她确认了付款方式。 Cô ấy đã xác nhận phương thức thanh toán.. - 他确认了会议的时间。 Anh ấy đã xác nhận thời gian cuộc họp.. - 请确认你的订单信息。 Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.
Ý nghĩa của 确认 khi là Động từ
✪ xác nhận; ghi nhận; thừa nhận
明确承认 (事实、原则等)
- 她 确认 了 付款 方式
- Cô ấy đã xác nhận phương thức thanh toán.
- 他 确认 了 会议 的 时间
- Anh ấy đã xác nhận thời gian cuộc họp.
- 请 确认 你 的 订单 信息
- Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.
- 我 需要 确认 你 的 地址
- Tôi cần xác nhận địa chỉ của bạn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 确认
✪ 确认 + Danh từ
xác nhận cái gì
- 他 需要 确认 航班 的 时间
- Anh ấy cần xác nhận thời gian chuyến bay.
- 请 确认 你 的 地址 是否 正确
- Vui lòng xác nhận địa chỉ của bạn có đúng không.
✪ 确认 + Mệnh đề
xác nhận vấn đề gì
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 请 确认 您 已 支付 费用
- Vui lòng xác nhận rằng bạn đã thanh toán.
So sánh, Phân biệt 确认 với từ khác
✪ 确定 vs 确认
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确认
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 承办 会议 单位 已经 确认
- Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 坚持 你 认为 正确 的 事情 别 逆来顺受 委屈 自身
- Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.
- 本人 已经 确认 了 所有 信息
- Người này đã xác nhận toàn bộ thông tin.
- 我们 需要 确认 所有 事宜
- Chúng ta cần xác nhận tất cả các thủ tục.
- 请 确认 性别
- Vui lòng xác nhận giới tính.
- 我们 需要 确认 付款
- Chúng tôi cần xác nhận việc thanh toán.
- 请 确认 会议 的 起讫 日期
- Vui lòng kiểm tra lại ngày giờ của cuộc họp.
- 他 需要 确认 航班 的 时间
- Anh ấy cần xác nhận thời gian chuyến bay.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 请 确认 你 的 订单 信息
- Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 我们 需要 签名 确认
- Chúng tôi cần ký tên để xác nhận.
- 请 确认 发货 清单
- Vui lòng xác nhận danh sách hàng hóa gửi.
- 请 确认 你 的 地址 是否 正确
- Vui lòng xác nhận địa chỉ của bạn có đúng không.
- 他 确认 了 会议 的 时间
- Anh ấy đã xác nhận thời gian cuộc họp.
- 我 需要 确认 你 的 地址
- Tôi cần xác nhận địa chỉ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确认
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确认 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm确›
认›