Hán tự: 否
Đọc nhanh: 否 (phủ). Ý nghĩa là: không đồng ý; không, không (dùng sau câu hỏi để hỏi vặn lại), hay không. Ví dụ : - 我们否参加这次活动。 Chúng tôi không tham gia hoạt động lần này.. - 他否同意这个计划。 Anh ta không đồng ý với kế hoạch này.. - 你今天心情好否? Ngày hôm nay tâm trạng của bạn tốt không?
Ý nghĩa của 否 khi là Phó từ
✪ không đồng ý; không
表示不同意,相当于口语的''不''
- 我们 否 参加 这次 活动
- Chúng tôi không tham gia hoạt động lần này.
- 他否 同意 这个 计划
- Anh ta không đồng ý với kế hoạch này.
✪ không (dùng sau câu hỏi để hỏi vặn lại)
表示询问
- 你 今天 心情 好否 ?
- Ngày hôm nay tâm trạng của bạn tốt không?
- 此事 能否 解决 呢 ?
- Việc này có thể giải quyết không?
✪ hay không
''是否、能否、可否''等表示''是不是、能不能、可不可''等意思
- 这种 方法 能否 奏效 ?
- Phương pháp này có có hiệu quả hay không?
- 你 可否 帮 我 个 忙 ?
- Bạn có thể giúp tôi một tay hay không?
Ý nghĩa của 否 khi là Động từ
✪ phủ định; phủ; phủ nhận
否定
- 她 断然 否 了 这 计划
- Cô ấy dứt khoát phủ định kế hoạch này.
- 老板 否了 这个 方案
- Ông chủ phủ định phương án này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 否
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 矢口否认
- thề thốt không chịu nhận.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 他 能否 按时 完成 任务 ?
- Liệu anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 按时 睡觉 , 否则 精神 不好
- Phải đi ngủ đúng giờ, kẻo tinh thần sẽ không tốt.
- 提案 被 否决 了
- đề án bị bác bỏ.
- 老板 否了 这个 方案
- Ông chủ phủ định phương án này.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 把 窗户 关 好 , 否则 会 很 冷
- Hãy đóng cửa sổ kỹ, nếu không sẽ rất lạnh.
- 要 把 事情 做好 , 否则 人家 要 说话 了
- phải làm tốt công việc, nếu không người ta sẽ trách cho.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 否决票 就免 了
- Không nếu đó là một phủ quyết!
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 否
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 否 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm否›