Đọc nhanh: 道德认识 (đạo đức nhận thức). Ý nghĩa là: nhận thức đạo đức.
Ý nghĩa của 道德认识 khi là Từ điển
✪ nhận thức đạo đức
ethical awareness; moral cognition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道德认识
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 你 知道 查德 · 亨宁 吗
- Bạn có quen thuộc với Chad Henning?
- 他 悔恨 没有 早点 认识 你
- Anh ấy hối hận vì không sớm gặp bạn.
- 道德败坏
- đạo đức suy đồi
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 要 懂 道德规范 则
- Phải hiểu quy phạm đạo đức.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道德认识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道德认识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
认›
识›
道›