Đọc nhanh: 厚颜无耻 (hậu nhan vô sỉ). Ý nghĩa là: vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày, hỗn láo; hỗn xược, bơ bơ. Ví dụ : - 厚颜无耻鲁莽的自我肯定;厚颜无耻 tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ. - 冒昧,放肆放肆地傲慢或令人不愉快的行为或语言;厚颜无耻 Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
Ý nghĩa của 厚颜无耻 khi là Thành ngữ
✪ vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày
不知羞耻,自以为是
- 厚颜无耻 鲁莽 的 自我 肯定 ; 厚颜无耻
- tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
✪ hỗn láo; hỗn xược
不端庄稳重,行为不体面,对别人不尊重
✪ bơ bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚颜无耻
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 厚颜无耻
- mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.
- 无耻 行径
- hành vi vô liêm sỉ
- 他 家境 厚 生活 无忧
- Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.
- 汗颜无地 ( 羞愧 得 无地自容 )
- xấu hổ đến chết đi được
- 她 揭露 了 他 的 无耻 谎言
- Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.
- 泄露 他人 的 隐私 是 很 无耻 。
- Tiết lộ sự riêng tư của người khác rất vô sỉ.
- 卑鄙无耻
- bỉ ổi vô liêm sỉ .
- 你 这 无耻 的 贱货 , 干 你 的 活去 吧 !
- Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!
- 无耻之尤
- cực kì vô liêm sỉ; vô liêm sỉ đến cực độ.
- 无耻 行为 , 令人 愤慨
- hành động vô liêm sỉ, khiến mọi người rất phẫn nộ
- 无耻谰言
- đặt điều mà không biết xấu hổ.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 厚颜无耻 鲁莽 的 自我 肯定 ; 厚颜无耻
- tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ
- 这个 蹄子 太 无耻 了
- Cái đồ đĩ này thật là vô liêm sỉ.
- 他 是 世界 上 最 厚颜无耻 的 人
- Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.
- 她 觉得 无颜 再 回去
- Cô ấy cảm thấy không còn mặt mũi để quay lại.
- 皇帝 的 龙颜 威严 无比
- Nét mặt của hoàng đế vô cùng uy nghiêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厚颜无耻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚颜无耻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
无›
耻›
颜›