Đọc nhanh: 恬不知耻 (điềm bất tri sỉ). Ý nghĩa là: trơ mặt mo ra; không biết xấu hổ. Ví dụ : - 小明到处蹭饭吃,真是恬不知耻! Tiểu Minh ăn chực ở khắp mọi nơi, thật là không biết xấu hổ.. - 小明到处蹭饭吃,真是恬不知耻! Tiểu Minh thật không biết xấu hổ đi ăn chực khắp nơi!
Ý nghĩa của 恬不知耻 khi là Thành ngữ
✪ trơ mặt mo ra; không biết xấu hổ
做了坏事满不在乎;不以为耻
- 小 明 到处 蹭 饭 吃 真是 恬不知耻
- Tiểu Minh ăn chực ở khắp mọi nơi, thật là không biết xấu hổ.
- 小 明 到处 蹭 饭 吃 真是 恬不知耻
- Tiểu Minh thật không biết xấu hổ đi ăn chực khắp nơi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恬不知耻
- 我 不 知道 你 发 什么 愁 ?
- Tôi không hiểu bạn lo âu cái gì nữa?
- 你 而 不 说 , 没 人 知道
- Nếu bạn không nói, không ai biết.
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 许多 农民 挨宰 了 还 不 知道
- Nhiều người nông dân bị chặt chém cũng không hề hay biết
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 他 都 不 知道 答案
- Ngay cả anh ấy cũng không biết đáp án.
- 他 压根 不 知道 答案
- Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.
- 莫非 他 不 知道 ?
- Chẳng lẽ anh ấy không biết?
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 知道 妈妈 病 了 , 他 坐立不安
- Biết mẹ bị bệnh, anh ấy đứng ngồi không yên.
- 宁 他 不知 我 的 意思 ?
- Lẽ nào hắn ta không biết ý của tôi?
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 他求 知识 不 停歇
- Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 恬不知耻
- trơ ra không biết nhục
- 小 明 真是 恬不知耻
- Tiểu Minh thật là không biết xấu hổ !
- 小 明 到处 蹭 饭 吃 真是 恬不知耻
- Tiểu Minh thật không biết xấu hổ đi ăn chực khắp nơi!
- 小 明 到处 蹭 饭 吃 真是 恬不知耻
- Tiểu Minh ăn chực ở khắp mọi nơi, thật là không biết xấu hổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恬不知耻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恬不知耻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
恬›
知›
耻›