厚颜 hòuyán

Từ hán việt: 【hậu nhan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厚颜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hậu nhan). Ý nghĩa là: mặt dày; mặt dày mày dạn; vô liêm sỉ; thớt; chai, dạn dày; bây bả. Ví dụ : - mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厚颜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

mặt dày; mặt dày mày dạn; vô liêm sỉ; thớt; chai

脸皮厚,不知羞耻

Ví dụ:
  • - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.

dạn dày; bây bả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚颜

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 蓝色 lánsè shì 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Màu xanh lam là một loại màu.

  • - 本来 běnlái de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu ban đầu là màu đỏ.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - 拜识 bàishí 尊颜 zūnyán

    - diện kiến tôn nhan

  • - 心事重重 xīnshìchóngchóng 颜色 yánsè 十分 shífēn 愁苦 chóukǔ

    - Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.

  • - 品性 pǐnxìng 敦厚 dūnhòu

    - tính nết đôn hậu

  • - 笃实 dǔshí 敦厚 dūnhòu

    - thật thà ngay thẳng

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • - 他家 tājiā 真是 zhēnshi 家底儿 jiādǐér hòu

    - Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.

  • - 家底 jiādǐ hòu

    - của cải nhiều.

  • - 艸的 cǎode 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.

  • - 窗帘 chuānglián 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu của rèm cửa rất rực rỡ.

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.

  • - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ 鲁莽 lǔmǎng de 自我 zìwǒ 肯定 kěndìng 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ

  • - shì 世界 shìjiè shàng zuì 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ de rén

    - Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.

  • - 细沙 xìshā yǒu 哪些 něixiē 颜色 yánsè

    - Cát mịn có màu gì vậy?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厚颜

Hình ảnh minh họa cho từ 厚颜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚颜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao