- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
- Pinyin:
Chǐ
- Âm hán việt:
Sỉ
- Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰耳止
- Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
- Bảng mã:U+803B
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 耻
-
Phồn thể
恥
-
Cách viết khác
誀
𦔺
Ý nghĩa của từ 耻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 耻 (Sỉ). Bộ Nhĩ 耳 (+4 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨一一一丨一丨一). Ý nghĩa là: xấu hổ, thẹn. Từ ghép với 耻 : 不知恥 Không biết xấu hổ, 雪恥 Rửa nhục, 可恥 Nhục, vô liêm sỉ, 奇恥大辱 Vô cùng nhục nhã. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Xấu hổ, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn
* ② Nhục, nhục nhã, làm nhục
- 雪恥 Rửa nhục
- 可恥 Nhục, vô liêm sỉ
- 奇恥大辱 Vô cùng nhục nhã.