无耻 wúchǐ

Từ hán việt: 【vô sỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "无耻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vô sỉ). Ý nghĩa là: không biết xấu hổ; vô sỉ; vô liêm sỉ; trơ tráo; mặt dạn mày dày; mặt dày. Ví dụ : - 。 bỉ ổi vô liêm sỉ .. - 。 cực kì vô liêm sỉ; vô liêm sỉ đến cực độ.. - 。 Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 无耻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 无耻 khi là Tính từ

không biết xấu hổ; vô sỉ; vô liêm sỉ; trơ tráo; mặt dạn mày dày; mặt dày

不顾羞耻;不知羞耻

Ví dụ:
  • - 卑鄙无耻 bēibǐwúchǐ

    - bỉ ổi vô liêm sỉ .

  • - 无耻之尤 wúchǐzhīyóu

    - cực kì vô liêm sỉ; vô liêm sỉ đến cực độ.

  • - 揭露 jiēlù le de 无耻 wúchǐ 谎言 huǎngyán

    - Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无耻

  • - suǒ 附丽 fùlì

    - không nơi nương tựa

  • - suǒ 附丽 fùlì

    - Không nơi nương tựa.

  • - 那匹 nàpǐ 天鹅 tiāné 洁白无瑕 jiébáiwúxiá

    - Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.

  • - de 勇气 yǒngqì 无人 wúrén 能匹 néngpǐ

    - Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - 荒淫无耻 huāngyínwúchǐ

    - hoang dâm vô sỉ

  • - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.

  • - 无耻 wúchǐ 行径 xíngjìng

    - hành vi vô liêm sỉ

  • - 揭露 jiēlù le de 无耻 wúchǐ 谎言 huǎngyán

    - Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

  • - 泄露 xièlòu 他人 tārén de 隐私 yǐnsī shì hěn 无耻 wúchǐ

    - Tiết lộ sự riêng tư của người khác rất vô sỉ.

  • - 卑鄙无耻 bēibǐwúchǐ

    - bỉ ổi vô liêm sỉ .

  • - zhè 无耻 wúchǐ de 贱货 jiànhuò gàn de 活去 huóqù ba

    - Con khốn vô liêm sỉ, đi làm việc của mình đi!

  • - 无耻之尤 wúchǐzhīyóu

    - cực kì vô liêm sỉ; vô liêm sỉ đến cực độ.

  • - 无耻 wúchǐ 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 愤慨 fènkǎi

    - hành động vô liêm sỉ, khiến mọi người rất phẫn nộ

  • - 无耻谰言 wúchǐlányán

    - đặt điều mà không biết xấu hổ.

  • - 下流无耻 xiàliúwúchǐ

    - tiếng tục tĩu.

  • - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ 鲁莽 lǔmǎng de 自我 zìwǒ 肯定 kěndìng 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ

  • - 这个 zhègè 蹄子 tízi tài 无耻 wúchǐ le

    - Cái đồ đĩ này thật là vô liêm sỉ.

  • - shì 世界 shìjiè shàng zuì 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ de rén

    - Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 无耻

Hình ảnh minh họa cho từ 无耻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无耻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
    • Bảng mã:U+803B
    • Tần suất sử dụng:Cao