厚谊 hòuyì

Từ hán việt: 【hậu nghị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厚谊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hậu nghị). Ý nghĩa là: tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình bạn sâu xa. Ví dụ : - tình sâu nghĩa nặng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厚谊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厚谊 khi là Danh từ

tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình bạn sâu xa

深厚的情谊

Ví dụ:
  • - 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - tình sâu nghĩa nặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚谊

  • - 笃实 dǔshí 敦厚 dūnhòu

    - thật thà ngay thẳng

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - 他家 tājiā 真是 zhēnshi 家底儿 jiādǐér hòu

    - Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.

  • - 宽厚 kuānhòu de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai rộng.

  • - 厚实 hòushi de 肩膀 jiānbǎng

    - vai chắc nịch

  • - 武功 wǔgōng 厚实 hòushi

    - võ công thâm hậu

  • - 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - thực lực hùng hậu.

  • - 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Tình sâu nghĩa nặng.

  • - 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - tình sâu nghĩa nặng

  • - 隆情 lóngqíng 厚谊 hòuyì

    - tình sâu nghĩa nặng.

  • - 我们 wǒmen 长期 chángqī zài 一起 yìqǐ 工作 gōngzuò 自然而然 zìránérrán 建立 jiànlì le 深厚 shēnhòu de 友谊 yǒuyì

    - trong một thời gian dài chúng tôi làm việc với nhau, tự nhiên xây dựng nên tình hữu nghị sâu sắc.

  • - de 友谊 yǒuyì hěn hòu

    - Tình bạn của anh ấy rất sâu đậm.

  • - 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì 深厚 shēnhòu

    - Tình bạn của chúng ta rất sâu đậm.

  • - 我们 wǒmen 之间 zhījiān de 友谊 yǒuyì hěn 深厚 shēnhòu

    - Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.

  • - 他俩 tāliǎ 之间 zhījiān yǒu 深厚 shēnhòu de 友谊 yǒuyì

    - Giữa hai người họ có tình bạn sâu sắc.

  • - 我们 wǒmen de 友谊 yǒuyì hěn 深厚 shēnhòu

    - Tình bạn của chúng tôi rất sâu đậm.

  • - hái 这份 zhèfèn 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.

  • - 他们 tāmen 有着 yǒuzhe 深情厚谊 shēnqínghòuyì

    - Họ có một tình bạn sâu sắc.

  • - 我们 wǒmen 建立 jiànlì le 深厚 shēnhòu de 友谊 yǒuyì

    - Chúng tôi tạo dựng một tình bạn sâu đậm.

  • - 希望 xīwàng néng 挽回 wǎnhuí 友谊 yǒuyì

    - Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厚谊

Hình ảnh minh họa cho từ 厚谊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚谊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Yí , Yì
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVJBM (戈女十月一)
    • Bảng mã:U+8C0A
    • Tần suất sử dụng:Cao