Đọc nhanh: 厚谊 (hậu nghị). Ý nghĩa là: tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình bạn sâu xa. Ví dụ : - 深情厚谊 tình sâu nghĩa nặng
Ý nghĩa của 厚谊 khi là Danh từ
✪ tình nghĩa thắm thiết; tình sâu nghĩa nặng; tình bạn sâu xa
深厚的情谊
- 深情厚谊
- tình sâu nghĩa nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚谊
- 笃实 敦厚
- thật thà ngay thẳng
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 厚实 的 肩膀
- vai chắc nịch
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 深情厚谊
- Tình sâu nghĩa nặng.
- 深情厚谊
- tình sâu nghĩa nặng
- 隆情 厚谊
- tình sâu nghĩa nặng.
- 我们 长期 在 一起 工作 , 自然而然 地 建立 了 深厚 的 友谊
- trong một thời gian dài chúng tôi làm việc với nhau, tự nhiên xây dựng nên tình hữu nghị sâu sắc.
- 他 的 友谊 很 厚
- Tình bạn của anh ấy rất sâu đậm.
- 我们 的 友谊 深厚
- Tình bạn của chúng ta rất sâu đậm.
- 我们 之间 的 友谊 很 深厚
- Tình bạn giữa chúng tôi rất sâu sắc.
- 他俩 之间 有 深厚 的 友谊
- Giữa hai người họ có tình bạn sâu sắc.
- 我们 的 友谊 很 深厚
- Tình bạn của chúng tôi rất sâu đậm.
- 我 还 你 这份 深情厚谊
- Tôi đáp lại tình cảm sâu đậm của bạn.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
- 我们 建立 了 深厚 的 友谊
- Chúng tôi tạo dựng một tình bạn sâu đậm.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厚谊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚谊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
谊›