Đọc nhanh: 无耻下流 (vô sỉ hạ lưu). Ý nghĩa là: không biết xấu hổ.
Ý nghĩa của 无耻下流 khi là Thành ngữ
✪ không biết xấu hổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无耻下流
- 黄河 下流
- hạ lưu sông Hoàng Hà
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 长江 下流
- hạ lưu sông Trường Giang
- 全数 还清 , 并 无下 欠
- toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 溪水 从 山上 流下来
- Nước suối từ trên núi chảy xuống.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 河水 顺着 水道 流下来
- Nước sông chảy xuống theo dòng chảy.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 流毒 无穷
- độc hại vô cùng.
- 汗水 从 指缝 中 流下
- Mồ hôi chảy qua các khe ngón tay.
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 可耻 的 下场
- kết cục nhục nhã
- 厚颜无耻
- mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无耻下流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无耻下流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
无›
流›
耻›