分化 fēnhuà

Từ hán việt: 【phân hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "分化" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân hoá). Ý nghĩa là: phân hoá; phân; tách, phân hoá; làm cho phân hoá, phân chia (tế bào). Ví dụ : - phân thành hai cực. - phân rã; phân hoá làm cho tan rã.. - phân hoá kẻ thù

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 分化 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 分化 khi là Động từ

phân hoá; phân; tách

性质相同的事物变成性质不同的事物;统一的事物变成分裂的事物

Ví dụ:
  • - 两极分化 liǎngjífēnhuà

    - phân thành hai cực

phân hoá; làm cho phân hoá

使分化

Ví dụ:
  • - 分化瓦解 fēnhuàwǎjiě

    - phân rã; phân hoá làm cho tan rã.

  • - 分化 fēnhuà 敌人 dírén

    - phân hoá kẻ thù

phân chia (tế bào)

在生物个体发育的过程中,细胞向不同的方向发展,在构造和机能上,由一般变为特殊的现象,例如胚胎时期的某些细胞分化成为肌细胞,另一些细胞分化成为结缔组织

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分化

  • - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • - 文化 wénhuà wén 密不可分 mìbùkěfēn

    - Văn hóa và văn minh không thể tách rời.

  • - 热解 rèjiě huà yòng 高温 gāowēn 分解 fēnjiě 由于 yóuyú 热量 rèliàng ér 导致 dǎozhì de 化合物 huàhéwù de 分解 fēnjiě huò 转化 zhuǎnhuà

    - Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.

  • - 文化 wénhuà 人类学 rénlèixué shì 人类学 rénlèixué de 一个 yígè 分支 fēnzhī 学科 xuékē

    - Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học

  • - 两极分化 liǎngjífēnhuà

    - phân hoá hai mặt đối lập.

  • - 两极分化 liǎngjífēnhuà

    - phân thành hai cực

  • - 分化瓦解 fēnhuàwǎjiě

    - phân rã; phân hoá làm cho tan rã.

  • - kàn 化妆品 huàzhuāngpǐn de 成分 chéngfèn

    - Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.

  • - 我们 wǒmen yào 检查 jiǎnchá 化妆品 huàzhuāngpǐn de 成分 chéngfèn

    - Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.

  • - 伴随 bànsuí zhe 更年期 gēngniánqī de 内分泌 nèifēnmì 变化 biànhuà 使 shǐ 很多 hěnduō 妇女 fùnǚ de 情绪 qíngxù 受到 shòudào 影响 yǐngxiǎng

    - Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.

  • - 春风 chūnfēng shì 化妆师 huàzhuāngshī 大地 dàdì 打扮 dǎbàn 十分 shífēn 美丽 měilì 更加 gèngjiā 妖娆 yāoráo

    - Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.

  • - 蜕化变质 tuìhuàbiànzhì 分子 fènzǐ

    - phần tử thoái hoá biến chất

  • - 化学成分 huàxuéchéngfèn 复合 fùhé 生成 shēngchéng xīn 化合物 huàhéwù

    - Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.

  • - 相当 xiāngdāng zhǎng de 量化 liànghuà 分析 fēnxī

    - Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.

  • - 分化 fēnhuà 敌人 dírén

    - phân hoá kẻ thù

  • - 文化 wénhuà shì 社会 shèhuì de 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.

  • - 流程 liúchéng 优化 yōuhuà shì 持续 chíxù 改进 gǎijìn de 一部分 yībùfen

    - Tối ưu hóa quy trình là một phần của cải tiến liên tục.

  • - shì shuō 微量 wēiliàng 化学分析 huàxuéfēnxī ma

    - Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?

  • - 受害人 shòuhàirén 拳头 quántou shàng de 微量 wēiliàng 化学分析 huàxuéfēnxī

    - Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết

  • - 有些 yǒuxiē 品种 pǐnzhǒng de 狗尾巴 gǒuwěibā 只有 zhǐyǒu 退化 tuìhuà de 部分 bùfèn

    - Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 分化

Hình ảnh minh họa cho từ 分化

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao