Đọc nhanh: 区别 (khu biệt). Ý nghĩa là: phân biệt, khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt. Ví dụ : - 区别好坏。 phân biệt tốt xấu; phân biệt hay dở.
✪ phân biệt
把两个以上的对象加以比较,认识它们不同的地方; 分别
- 区别 好坏
- phân biệt tốt xấu; phân biệt hay dở.
✪ khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt
彼此不同的地方
So sánh, Phân biệt 区别 với từ khác
✪ 差别 vs 区别
✪ 区别 vs 区分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区别
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 区别 好坏
- phân biệt tốt xấu; phân biệt hay dở.
- 要 区别 主要 的 和 次要 的 任务
- Phân biệt giữa nhiệm vụ chính và thứ yếu.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 新 产品 与 旧 产品 有质 的 区别
- Sản phẩm mới có sự khác biệt về chất lượng so với sản phẩm cũ.
- 学会 区别 对错
- Học cách phân biệt đúng sai.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 别 靠近 那个 危险 区域
- Đừng lại gần khu vực nguy hiểm đó.
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
- 庶出 ( 妾 所生 , 区别 于 妻所生 )
- con vợ bé; con thứ.
- 成年人 和 儿童 在 体型 上 有 显著 的 区别
- người lớn và trẻ em về dáng người có sự khác biệt rõ rệt.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 她 还 教授 了 小篆 和 现代 汉字 的 区别
- Cô ấy cũng dạy sự khác biệt giữa chữ tiểu triện và chữ Hán hiện đại.
- 血洗 野蛮 的 、 不 加 区别 的 杀 戳 ; 大屠杀
- Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 穷人 和 富人 的 思维 有 很大 区别
- Tư duy của người nghèo và người giàu có sự khác biệt rất lớn.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 区别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 区别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
区›
Tách Rời, Rời Ra
Bất Đồng (Quan Điểm), Khác Nhau
biện bạch; tranh luận; bàn cãi; phân biệnchống chế
Phân Biệt
Khác Biệt
xa cách; xa lâu; xa cách lâu
Phân Biệt (Thật Giả)
Sai Biệt, Khác Biệt, Sai Khác
phân biệt (chỗ khác nhau)
Phân Biệt
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau; chồng đông vợ đoàichia tay; cách biệtxa
phân rõ; phân biệt
Phân Biệt
Phân Biệt
để phát hiệnđể xác địnhgiám thức
Không Giống Nhau