分歧点 fēnqí diǎn

Từ hán việt: 【phân kì điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "分歧点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân kì điểm). Ý nghĩa là: điểm nhánh, điểm phân chia.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 分歧点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 分歧点 khi là Danh từ

điểm nhánh

branch point

điểm phân chia

division point

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分歧点

  • - 斯穆 sīmù 森给 sēngěi 增加 zēngjiā le 一个 yígè 百分点 bǎifēndiǎn

    - Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.

  • - yào 分配 fēnpèi jūn 一点儿 yīdiǎner

    - Bạn phải chia đều một chút.

  • - 各组 gèzǔ 分头 fēntóu 出发 chūfā dào 指定 zhǐdìng de 地点 dìdiǎn 集合 jíhé

    - các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.

  • - 失业率 shīyèlǜ 下降 xiàjiàng le 1.5 百分点 bǎifēndiǎn

    - Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.

  • - 股价 gǔjià 下跌 xiàdiē le 四个 sìgè 百分点 bǎifēndiǎn

    - Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.

  • - 税率 shuìlǜ 提高 tígāo le 0.5 百分点 bǎifēndiǎn

    - Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.

  • - 零点 língdiǎn 十分 shífēn

    - không giờ mười phút.

  • - 分针 fēnzhēn 指向 zhǐxiàng 12 diǎn

    - Kim phút chỉ vào số 12.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 两点 liǎngdiǎn 分歧 fēnqí

    - Ở đây có hai điểm khác biệt.

  • - zhè 观点 guāndiǎn 十分 shífēn tòu

    - Quan điểm này rất thấu đáo.

  • - de 行动 xíngdòng 有点 yǒudiǎn 过分 guòfèn

    - Hành động của bạn hơi quá đáng.

  • - de 要求 yāoqiú 有点 yǒudiǎn 过分 guòfèn

    - Yêu cầu của anh ấy có hơi quá đáng.

  • - 太过分 tàiguòfèn le 收敛 shōuliǎn diǎn ba

    - Anh quá đáng lắm rồi, tém tém lại đi.

  • - 观点 guāndiǎn 不同 bùtóng 导致 dǎozhì le 分歧 fēnqí

    - Góc nhìn khác nhau dẫn đến sự khác biệt.

  • - 商业 shāngyè 网点 wǎngdiǎn 分布 fēnbù 均匀 jūnyún

    - Mạng phân bố thương nghiệp không đều.

  • - duì de 恭维 gōngwei 有点 yǒudiǎn 过分 guòfèn

    - Lời nịnh nọt cô ấy của anh ta có phần thái quá.

  • - 本报 běnbào 今日 jīnrì 三点 sāndiǎn 十分 shífēn 开印 kāiyìn

    - ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.

  • - 现在 xiànzài de 时间 shíjiān shì 三点 sāndiǎn 十五分 shíwǔfēn

    - Bây giờ là 3 giờ 15 phút.

  • - 事故 shìgù 发生 fāshēng zài 9 diǎn 30 fēn 左右 zuǒyòu

    - Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.

  • - 他们 tāmen 不是 búshì 铁板一块 tiěbǎnyīkuài 内部 nèibù yǒu 矛盾 máodùn yǒu 分歧 fēnqí

    - họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 分歧点

Hình ảnh minh họa cho từ 分歧点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分歧点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMJE (卜一十水)
    • Bảng mã:U+6B67
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao