Đọc nhanh: 分区 (phân khu). Ý nghĩa là: vùng; khu vực, phân miền; tiểu khu, phân khu; địa hạt; phân khoảnh. Ví dụ : - 只能分区禁闭 Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
✪ vùng; khu vực
轻工业、重工业、住宅、办公楼及其他房屋在土地使用总平面布置图上的标志
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
✪ phân miền; tiểu khu
一个区的小区
✪ phân khu; địa hạt; phân khoảnh
划分成区或组织成区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分区
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 匀出 一部分 粮食 支援灾区
- Chia sẻ một phần lương thực giúp vùng bị nạn.
- 要 区分 好坏
- Phải phân biệt tốt xấu.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 横栏 分隔 了 两 区域
- Cầu thang cắt ngang chia hai khu vực.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 部分 地区 的 天气 很 冷
- Thời tiết rất lạnh ở một số khu vực.
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 这些 小岛 分布 着 整个 湖区
- Các đảo nhỏ phân bố khắp toàn bộ khu vực hồ.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 这个 诅咒 就是 会 区分 善恶
- Lời nguyền khi biết sự khác biệt giữa thiện và ác.
- 我们 要 把 工作 区分 开来
- Chúng ta cần phải phân công công việc ra.
- 我们 要 区分 这 两个 颜色
- Chúng ta cần phân biệt hai màu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
区›