Đọc nhanh: 出租 (xuất tô). Ý nghĩa là: cho thuê; cho mượn, xe taxi. Ví dụ : - 这套房子正在出租。 Căn nhà này đang cho thuê.. - 这家店有礼服出租的业务。 Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.. - 那辆汽车已经出租给别人了。 Chiếc xe đó cho người khác thuê rồi.
Ý nghĩa của 出租 khi là Động từ
✪ cho thuê; cho mượn
收别人的钱,让别人可以在一段时间里使用某个东西(比如房子、车、图书等等)
- 这套 房子 正在 出租
- Căn nhà này đang cho thuê.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 那辆 汽车 已经 出租 给 别人 了
- Chiếc xe đó cho người khác thuê rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 出租 khi là Danh từ
✪ xe taxi
“出租车”的省略说法,意思和用法和“出租车”一样
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 出租
✪ 出租 + Tân ngữ
cho thuê cái gì
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
✪ 把 + Danh từ + 出租 + 给+ Chủ ngữ
cho thuê...cho...
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 把 工作室 出租 给 他
- Cho thuê phòng làm việc cho anh ấy.
✪ Động từ (打/搭/叫,...) + 出租
diễn tả hành động tương ứng liên quan đến taxi
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 爷爷 叫 出租 来接 我们
- Ông nội gọi taxi đến đón chúng tôi.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 房子 已 租出去 了
- Căn phòng đã được cho thuê.
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 我 坐 出租车 去 学校
- Tôi đi taxi đến trường.
- 把 工作室 出租 给 他
- Cho thuê phòng làm việc cho anh ấy.
- 这套 房子 正在 出租
- Căn nhà này đang cho thuê.
- 这辆 出租车 真 干净
- Chiếc taxi này thật sạch sẽ.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 那边 停着 一辆 出租车
- Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.
- 爷爷 叫 出租 来接 我们
- Ông nội gọi taxi đến đón chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
租›