Đọc nhanh: 保险箱出租 (bảo hiểm tương xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê két sắt.
Ý nghĩa của 保险箱出租 khi là Động từ
✪ Cho thuê két sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险箱出租
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 加固 堤坝 , 防止 出险
- gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 别 把 脑袋 探出去 , 危险 !
- Đừng thò đầu ra ngoài, nguy hiểm!
- 他 把 儿子 保了 出来
- Ông ấy bảo lãnh con trai ra.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保险箱出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保险箱出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
出›
租›
箱›
险›