Đọc nhanh: 扫路机出租 (tảo lộ cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy quét đường.
Ý nghĩa của 扫路机出租 khi là Danh từ
✪ Cho thuê máy quét đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫路机出租
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 机 米 做饭 出 饭
- Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 弟兄 俩 话不投机 , 只好 各 走 各 的 路
- Huynh đệ họ xảy ra bất đồng, chỉ có thể đường ai nấy đi.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 机 米 做饭 出数儿
- gạo xay máy thổi cơm rất nở.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 出动 战机
- điều động máy bay chiến đấu.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 我 招呼 了 一辆 路过 的 出租车
- Tôi gọi một chiếc taxi trên đường.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫路机出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫路机出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
扫›
机›
租›
路›