Đọc nhanh: 出租车服务 (xuất tô xa phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ xe taxi (Khách sạn).
Ý nghĩa của 出租车服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ xe taxi (Khách sạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出租车服务
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 我 坐 出租车 去 学校
- Tôi đi taxi đến trường.
- 这辆 出租车 真 干净
- Chiếc taxi này thật sạch sẽ.
- 那边 停着 一辆 出租车
- Có một chiếc taxi đỗ ở đằng kia.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 我 招呼 了 一辆 路过 的 出租车
- Tôi gọi một chiếc taxi trên đường.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 海底 捞 的 服务 非常 出名
- Dịch vụ của Haidilao rất nổi tiếng.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 她 对 服务态度 提出 了 投诉
- Cô ấy đã khiếu nại về thái độ phục vụ.
- 那辆 汽车 已经 出租 给 别人 了
- Chiếc xe đó cho người khác thuê rồi.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 公共汽车 停止 服务
- Xe buýt dừng phục vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出租车服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出租车服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
务›
服›
租›
车›