Đọc nhanh: 不准确 (bất chuẩn xác). Ý nghĩa là: không chính xác.
Ý nghĩa của 不准确 khi là Tính từ
✪ không chính xác
imprecise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不准确
- 妈妈 不准 我 早恋
- Mẹ tôi không cho phép tôi yêu sớm.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 记者 把 事件 记载 得 准确
- Phóng viên đã ghi lại sự kiện một cách chính xác.
- 记 不 真确
- nhớ không rõ
- 你 的 报告 翔实 准确
- Báo cáo của bạn chi tiết và chính xác.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 他 描述 得 比较 准确
- Anh ấy miêu tả khá chính xác.
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 她 的 调读 得 不准
- Thanh điệu của cô ấy đọc không chuẩn.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 择偶 标准 不 应当 事先 确定
- Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.
- 他 的 预测 不够 准确
- Dự đoán của anh ấy chưa đủ chính xác.
- 我们 的 猜测 可能 不 准确
- Sự suy đoán của chúng tôi có thể không chính xác.
- 这个 数据 不够 准确
- Dữ liệu này chưa đủ chính xác.
- 他 的 前提 不 准确
- Tiền đề của anh ấy không chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不准确
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不准确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
准›
确›