Đọc nhanh: 决断 (quyết đoạn). Ý nghĩa là: quyết đoán; phán đoán; quyết định, sức quyết đoán, tốc đoán. Ví dụ : - 人类通过自动化扩展了人类神经系统的功能思维和决断的才能。 Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.. - 果断,决断性格或行动的坚定;坚决 Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
✪ quyết đoán; phán đoán; quyết định
拿主意;做决定
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
✪ sức quyết đoán
决定事情的魄力
✪ tốc đoán
有决断; 不犹豫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 决断
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 贪图 凉决
- ham muốn sự mát mẻ
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 她 下定 决定 辞去 工作
- Cô ấy đã quyết định chắc chắn nghỉ việc.
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 他 果断 地 下定决心 尝试
- Anh ấy quả quyết hạ quyết tâm thử sức.
- 果断 的 决策 带来 了 成功
- Quyết định quyết đoán mang lại thành công.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 他祝断 情思 心 已决
- Anh ấy cắt đứt tình cảm, tâm đã quyết.
- 她 果断 地 做出 了 决定
- Cô ấy đã quyết đoán đưa ra quyết định.
- 果断 的 行动 可以 解决问题
- Hành động quyết đoán có thể giải quyết vấn đề.
- 她 的 果断 决定 帮助 了 团队
- Quyết định quyết đoán của cô ấy đã giúp đội ngũ.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 决断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 决断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
断›
định đoạt; quyết định; giải quyết
võ đoán; độc đoánuy quyền thế mà quyết đoán bừa bãi
Quyết Tâm
Nhận Xét, Đánh Giá
Quyết Nghị, Nghị Quyết
Phân tích sự việc để tìm hiểu và quyết định. ☆Tương tự: phán đoán 判斷.
nhiều nhấtbức quá, cùng lắm
quả quyết; quả đoáncương quyếtcảm quyết
Quyết Định
Phán Định, Xét Đoán, Xác Định
quyết định; nhất địnhchắc chắn; quyết
Quyết Đoán