• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
  • Pinyin: Chuāng , Chuàng
  • Âm hán việt: Sang Sáng
  • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰仓⺉
  • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
  • Bảng mã:U+521B
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 创

  • Cách viết khác

    𠛂 𠛲 𠝀 𠝵 𠞴 𠟐 𨱠

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 创 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sang, Sáng). Bộ đao (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: đau, bị thương, mới. Từ ghép với : Làm bị thương nặng. Xem [chuàng.], Lập kỉ lục mới, Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem [chuang]. Chi tiết hơn...

Sang
Sáng

Từ điển phổ thông

  • đau, bị thương

Từ điển Trần Văn Chánh

* Vết thương (dùng như 瘡, bộ 疒)

- Làm bị thương nặng. Xem [chuàng.]

Từ điển phổ thông

  • mới

Từ điển Trần Văn Chánh

* Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra

- Lập kỉ lục mới

- Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem [chuang].