Đọc nhanh: 何如 (hà như). Ý nghĩa là: thế nào; ra sao; được không, như thế nào, không bằng; chi bằng (ngữ khí phản vấn). Ví dụ : - 你先试验一下,何如? anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?. - 我还不清楚他是何如人。 tôi không rõ anh ấy là người như thế nào.. - 与其靠外地供应,何如就地取材,自己制造。 nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
✪ thế nào; ra sao; được không
怎么样
- 你 先 试验 一下 , 何如
- anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?
✪ như thế nào
怎样的
- 我 还 不 清楚 他 是 何如 人
- tôi không rõ anh ấy là người như thế nào.
✪ không bằng; chi bằng (ngữ khí phản vấn)
用反问的语气表示不如
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何如
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 近况 如何
- tình hình gần đây như thế nào?
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 她 正在 学习 如何 插花
- Cô ấy đang học cách cắm hoa như thế nào.
- 他们 为何 如此 安静 ?
- Tại sao họ lại im lặng như vậy?
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 他 学习 了 如何 刻 石刻
- Anh ấy đã học cách khắc đá.
- 如何 看待 基因 改造
- Suy nghĩ của bạn về việc chỉnh sửa gen là gì?
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 这 道菜 咸淡 如何 ?
- Món ăn này vị như thế nào?
- 如何 发展 公司 ?
- Làm sao để phát triển công ty?
- 她 在 学习 如何 陶冶
- Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 何如
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 何如 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
如›