Đọc nhanh: 何时 (hà thì). Ý nghĩa là: bao giờ; khi nào; lúc nào; chừng nào. Ví dụ : - 你何时回来? Bao giờ cậu về?. - 他何时去的? Anh ấy đi khi nào?. - 你何时有空? Khi nào cậu rảnh?
Ý nghĩa của 何时 khi là Phó từ
✪ bao giờ; khi nào; lúc nào; chừng nào
什么时候
- 你 何时 回来 ?
- Bao giờ cậu về?
- 他 何时 去 的 ?
- Anh ấy đi khi nào?
- 你 何时 有空 ?
- Khi nào cậu rảnh?
- 会议 何时 结束 ?
- Khi nào tan họp?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何时
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 会议 何时 结束 ?
- Khi nào tan họp?
- 炒饭 时 , 为何 只能 用 冷饭 炒 ?
- Khi rang cơm tại sao lại chỉ có thể dùng cơm nguội?
- 他 的 生卒 年 月 是 何时 ?
- Thời gian sinh và mất của anh ấy là khi nào?
- 你 何必 东奔西跑 浪费时间
- Bạn hà tất gì phải chạy ngược chạy xuôi lãng phí thời gian.
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 请 及时 通知 我 任何 变化
- Xin báo tôi về bất kỳ thay đổi nào.
- 教 你 在 上班 时 如何 优雅 地 摸鱼 划水
- Dạy bạn cách làm thế nào để nghỉ ngơi, lười biếng khi làm việc
- 当 你 噘嘴 时 , 来个 生日 亲吻 , 如何 ?
- Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?
- 如果 有 任何 疑问 , 请 随时 问 我 。 我 没 问题 , 一定 会 帮助 你
- Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào. Tôi không phiền, nhất định sẽ giúp bạn.
- 你们 何时 开始 招募 人员 ?
- Bên ông khi nào tuyển người?
- 你 何时 回来 ?
- Bao giờ cậu về?
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 民主 和 集中 这 两 方面 , 任何 时候 都 不能 分割 开
- hai mặt dân chủ và tập trung trong bất cứ lúc nào cũng không thể tách rời ra được.
- 那座 桥 是 何时 修建 的 ?
- Cây cầu đó được xây dựng khi nào?
- 即使 有 任何 遗憾 , 可能 也 是 暂时 的
- Nếu có tiếc nuối gì thì có lẽ chỉ là tạm thời.
- 你 何时 有空 ?
- Khi nào cậu rảnh?
- 他 何时 去 的 ?
- Anh ấy đi khi nào?
- 事实 已经 够 糟 的 了 , 何必 在 回忆 的 时候 还要 为难 自己
- Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 何时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 何时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
时›