Đọc nhanh: 怎样 (chẩm dạng). Ý nghĩa là: thế nào (hỏi về tính chất, tình trạng hoặc cách thức), thế nào; ra sao (biểu thị một sự vật, sự việc không xác định cụ thể), thế nào (biểu thị chỉ định ngẫu nhiên). Ví dụ : - 你今天感觉怎样? Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?. - 他考试成绩怎样? Kết quả thi của anh ấy thế nào?. - 未来的生活会是怎样? Cuộc sống tương lai sẽ thế nào?
Ý nghĩa của 怎样 khi là Đại từ
✪ thế nào (hỏi về tính chất, tình trạng hoặc cách thức)
询问性质、状况或方式等
- 你 今天 感觉 怎样 ?
- Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
- 他 考试成绩 怎样 ?
- Kết quả thi của anh ấy thế nào?
✪ thế nào; ra sao (biểu thị một sự vật, sự việc không xác định cụ thể)
表示虚指
- 未来 的 生活 会 是 怎样 ?
- Cuộc sống tương lai sẽ thế nào?
- 你 觉得 他会 怎样 回答 ?
- Bạn nghĩ anh ấy sẽ trả lời ra sao?
✪ thế nào (biểu thị chỉ định ngẫu nhiên)
表示任指
- 他 怎样 说 都 没关系
- Anh ấy nói thế nào cũng không sao.
- 她 怎样 穿 我 都 喜欢
- Cô ấy mặc thế nào tôi cũng thích.
- 你 怎样 做 我 都 支持
- Bạn làm thế nào tôi cũng ủng hộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thế nào (làm vị ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ để hỏi về tình trạng)
作谓语、宾语或补语,询问状况
- 昨天 的 聚会 怎样 ?
- Buổi tiệc hôm qua thế nào?
- 今天 的 天气 怎样 ?
- Thời tiết hôm nay thế nào?
So sánh, Phân biệt 怎样 với từ khác
✪ 怎么 vs 怎样
✪ 怎样 vs 如何
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怎样
- 啊 , 你 怎么 这样 啊 !
- Ủa, sao bạn lại như thế này!
- 呀 , 怎么 会 这样 !
- Ôi, sao lại như thế này!
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 那么 当 别人 试图 惹恼 你 时 , 你 怎样 ?
- Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?
- 又 不是 丧事 怎么 这样 哭哭啼啼
- Cũng không phải việc tang, sao lại khóc thế này!
- 你 怎样 去 烟台 ?
- Bạn đến Yên Đài bằng cách nào?
- 我 让 格蕾丝 把 地窖 锁上 怎样
- Làm thế nào về việc tôi yêu cầu Grace để khóa hầm này xuống?
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
- 咳 , 怎么 这样
- Hả, sao lại như thế này.
- 这个 孩子 怎么样 ?
- Đứa trẻ này thế nào?
- 他 考试成绩 怎样 ?
- Kết quả thi của anh ấy thế nào?
- 用杯 垫 怎么样
- Bạn cảm thấy thế nào về một chiếc coaster?
- 怎样 办理 出生 登记 及 补办 出生 登记
- Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh
- 倒计时 怎么样
- Làm thế nào về một đếm ngược?
- 圣杯 怎么样
- Chén thánh thế nào?
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 我要 尝尝 味道 怎样
- Tôi muốn nếm thử xem nó có vị như thế nào.
- 你 先 尝尝 咸淡 怎么样 吧
- Bạn thử nếm mặn nhạt như thế nào trước đi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怎样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怎样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怎›
样›