Đọc nhanh: 今人 (kim nhân). Ý nghĩa là: người thời nay; người đương đại. Ví dụ : - 如今人们公认这是个错误. Hiện nay, mọi người công nhận đây là một sai lầm.. - 现今人们旅行都坐汽车,而不使用马车。 Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.. - 现今人们越来越依赖计算机协助工作. Ngày nay, con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào máy tính để hỗ trợ công việc.
Ý nghĩa của 今人 khi là Danh từ
✪ người thời nay; người đương đại
现代的人;当代的人
- 如今 人们 公认 这 是 个 错误
- Hiện nay, mọi người công nhận đây là một sai lầm.
- 现今 人们 旅行 都 坐 汽车 , 而 不 使用 马车
- Ngày nay, mọi người đi du lịch đều đi bằng ô tô, không sử dụng xe ngựa.
- 现今 人们 越来越 依赖 计算机 协助 工作
- Ngày nay, con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào máy tính để hỗ trợ công việc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今人
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 今特来 启 大人 知晓
- Hôm nay đặc biệt đến bẩm đại nhân biết.
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy nói với tôi cách đối nhân xử thế từ nay về sau
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy cho tôi biết sau này nên đối đãi, hành xử ra sao
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 将军 推测 说 敌人 将 于 今天 晚上 突袭 我们
- Đại tá suy đoán rằng địch quân sẽ tấn công chúng ta vào tối nay.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 那边 的 人 是 今 先生
- Người bên đó là ông Kim.
- 今天 到 会 的 人 很 齐截
- hôm nay mọi người đến tham dự cuộc họp rất đầy đủ.
- 本人 今天 不 方便 出门
- Hôm nay tôi không tiện ra ngoài.
- 当今世界 , 人们 越来越 注重 环保
- Thời đại ngày nay, con người ngày càng chú trọng bảo vệ môi trường.
- 现世报 ( 迷信 的 人 指 做 了 坏事 今生 就 得到 应有 的 报应 )
- báo ứng kiếp này; quả báo kiếp này.
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 今天 没有 人来
- Hôm nay không có người đến.
- 今天 来 了 不少 人
- Hôm nay có nhiều người đến.
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 菜市场 今天 人不多
- Hôm nay ít người đi chợ.
- 是 的 , 我 今年 冬季 购买 的 两件 外套 都 与 别人 撞衫
- Vâng, hai chiếc áo khoác mà tôi mua trong mùa đông này đều không đụng hàng với những cái khác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
今›