Đọc nhanh: 古人 (cổ nhân). Ý nghĩa là: cổ nhân; người xưa; cổ giả. Ví dụ : - 依托古人 giả danh người xưa; vịn vào người xưa.. - 古人论词的风格,分豪放和婉约两派。 người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.. - 学习古人语言中有生命的东西。 học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
Ý nghĩa của 古人 khi là Danh từ
✪ cổ nhân; người xưa; cổ giả
泛指古代的人
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古人
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 舞龙 源自 古人 对龙 的 崇拜
- Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 古人 用 匕 喝汤
- Người xưa dùng muỗng uống canh.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 古人云 , 学而 时习 之
- Người xưa nói, học đi đôi với hành.
- 古稀之年 的 人 , 班辈 不会 小 的
- những người ở độ tuổi cổ lai hy thì ít khi vai vế nhỏ
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 这座 古堡 有 迷人 的 历史
- Lâu đài cổ này có một lịch sử hấp dẫn.
- 铭文 展现 古人 智慧
- Chữ khắc thể hiện trí tuệ của người xưa.
- 古人 根据 十二 辰
- Người xưa căn cứ vào mười hai thời thần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
古›