Đọc nhanh: 交际 (giao tế). Ý nghĩa là: giao tiếp; xã giao; giao thiệp. Ví dụ : - 语言是人们的交际工具。 Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.. - 她在交际方面很有经验。 Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giao tiếp.. - 良好的交际能力很重要。 Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
Ý nghĩa của 交际 khi là Động từ
✪ giao tiếp; xã giao; giao thiệp
人与人之间的往来接触;社交
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 她 在 交际 方面 很 有 经验
- Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giao tiếp.
- 良好 的 交际 能力 很 重要
- Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 交际
✪ A + 善于/ 不善/不善于 + 交际
A giỏi/ không giỏi giao tiếp
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
- 我 不善 交际 , 喜欢 独处
- Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.
✪ 交际 + (的) + Danh từ
"交际" vai trò định ngữ
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 他 有 很 强 的 交际 圈子
- Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.
So sánh, Phân biệt 交际 với từ khác
✪ 交际 vs 交流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交际
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 她 在 交际 方面 很 有 经验
- Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giao tiếp.
- 我 不善 交际 , 喜欢 独处
- Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 我 交际 能力 不 强
- Khả năng giao tiếp của tôi không tốt.
- 我们 在 学校 交际
- Chúng tôi giao tiếp ở trường học.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 他 有 很 强 的 交际 圈子
- Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
- 良好 的 交际 能力 很 重要
- Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
- 微笑 对 人际交往 有用
- Mỉm cười rất hữu ích cho việc giao tiếp.
- 他 的 人际关系 处理 得 很 好
- Anh ấy có quan hệ xã hội rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交际
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交际 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
际›