Đọc nhanh: 援助交际 (viện trợ giao tế). Ý nghĩa là: Thưởng thức-kōsai hay "hẹn hò bù đắp", một phong tục bắt nguồn từ Nhật Bản, nơi những người đàn ông lớn tuổi tặng tiền hoặc những món quà xa xỉ cho phụ nữ để họ kết bạn và ủng hộ tình dục.
Ý nghĩa của 援助交际 khi là Danh từ
✪ Thưởng thức-kōsai hay "hẹn hò bù đắp", một phong tục bắt nguồn từ Nhật Bản, nơi những người đàn ông lớn tuổi tặng tiền hoặc những món quà xa xỉ cho phụ nữ để họ kết bạn và ủng hộ tình dục
Enjo-kōsai or "compensated dating", a practice which originated in Japan where older men give money or luxury gifts to women for their companionship and sexual favors
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 援助交际
- 无偿援助
- viện trợ không hoàn lại; viện trợ cho không.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 国际 援助
- viện trợ quốc tế
- 经济援助
- viện trợ kinh tế
- 援助 受难者
- giúp đỡ người bị nạn
- 赶紧 进行 援助
- Nhanh chóng tiến hành viện trợ.
- 我们 需要 去 援助
- Chúng ta cần phải đi viện trợ.
- 放学 后 去 援交 吗
- Quay lén sau giờ học?
- 他 积极 提供援助
- Anh ấy tích cực cung cấp viện trợ.
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 通过 国际 合作 进行 救援
- Tiến hành cứu trợ thông qua hợp tác quốc tế.
- 她 在 交际 方面 很 有 经验
- Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giao tiếp.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 饥荒 十分 严重 , 援助 也 只是 杯水车薪
- Tình trạng đói kém rất nghiêm trọng, việc cứu trợ chỉ là một giọt nước trong biển lửa.
- 我 不善 交际 , 喜欢 独处
- Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 我 交际 能力 不 强
- Khả năng giao tiếp của tôi không tốt.
- 我们 在 学校 交际
- Chúng tôi giao tiếp ở trường học.
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 援助交际
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 援助交际 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
助›
援›
际›