Đọc nhanh: 交际花 (giao tế hoa). Ý nghĩa là: đoá hoa giao tiếp; đĩ quý phái; đĩ sang; gái hồng lâu; gái đẹp chuyên tiếp khách thuê; gái chỉ thích ăn chơi (chỉ người phụ nữ có tài giao tiếp trong xã hội xưa, mang ý miệt khinh).
Ý nghĩa của 交际花 khi là Danh từ
✪ đoá hoa giao tiếp; đĩ quý phái; đĩ sang; gái hồng lâu; gái đẹp chuyên tiếp khách thuê; gái chỉ thích ăn chơi (chỉ người phụ nữ có tài giao tiếp trong xã hội xưa, mang ý miệt khinh)
旧社会里在社交场中活跃而有名的女子 (含轻蔑意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交际花
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 她 在 交际 方面 很 有 经验
- Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giao tiếp.
- 我 不善 交际 , 喜欢 独处
- Tôi không giỏi giao tiếp, thích ở một mình.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 我 交际 能力 不 强
- Khả năng giao tiếp của tôi không tốt.
- 我们 在 学校 交际
- Chúng tôi giao tiếp ở trường học.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 他 有 很 强 的 交际 圈子
- Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 语言 是 人们 的 交际 工具
- Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp của con người.
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
- 良好 的 交际 能力 很 重要
- Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
- 微笑 对 人际交往 有用
- Mỉm cười rất hữu ích cho việc giao tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交际花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交际花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
花›
际›