Đọc nhanh: 酬酢 (thù tạc). Ý nghĩa là: thù tạc; tiệc tùng; chén chú chén anh; chúc rượu (xã giao giữa chủ và khách); đưa cay; chén tạc chén thù.
Ý nghĩa của 酬酢 khi là Động từ
✪ thù tạc; tiệc tùng; chén chú chén anh; chúc rượu (xã giao giữa chủ và khách); đưa cay; chén tạc chén thù
宾主互相敬酒 (酬:向客人敬酒;酢:向主人敬酒) ,泛指应酬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酬酢
- 公司 酬偿 了 损失
- Công ty đã bồi thường thiệt hại.
- 妇女 要求 同工同酬
- Phụ nữ yêu cầu công bằng lương bổng giữa nam và nữ.
- 我会 酬谢 你 的 帮助
- Tôi sẽ đền đáp sự giúp đỡ của bạn.
- 我 想 酬报 父母
- Tôi muốn báo đáp bố mẹ.
- 你 需要 谈谈 报酬 问题
- Bạn cần nói về vấn đề thù lao.
- 报酬 会 在 月底 发放
- Lương sẽ được trả vào cuối tháng.
- 这项 工作 的 报酬 不错
- Công việc được trả lương tốt.
- 这项 志愿 工作 不 讲 报酬
- Không có thù lao cho công việc tình nguyện này.
- 他 为 公益事业 不 讲 报酬
- Anh ấy vì việc công ích không cần báo đáp.
- 酬酢
- thù tạc; chén thù chén tạc.
- 作算 你 不 给 我 报酬 , 我 也 会 干 好 的
- Cho dù anh không báo thù cho tôi, tôi cũng có thể làm được.
- 计酬 方法
- cách tính công.
- 我们 社交 酬酢
- Chúng tôi giao tiếp xã giao.
- 我会 酬 你 费用
- Tôi sẽ bồi thường chi phí cho bạn.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 他 不 善于 酬应
- anh ấy không giỏi giao tiếp.
- 我酬 了 我 的 愿望
- Tôi đã thực hiện được ước mơ của mình.
- 他 向 客人 敬酬 酒
- Anh ấy kính rượu khách.
- 我们 酬酢 很 频繁
- Chúng tôi giao lưu rất thường xuyên.
- 志愿者 服务 不计报酬
- Làm tình nguyện không tính thù lao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酬酢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酬酢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酢›
酬›