Đọc nhanh: 事项 (sự hạng). Ý nghĩa là: những việc; hạng mục (công việc). Ví dụ : - 我们要讨论几个重要事项。 Chúng ta cần thảo luận vài hạng mục quan trọng.. - 这些事项必须按时完成。 Những hạng mục này phải hoàn thành đúng hạn.. - 工作计划中包括多项事项。 Kế hoạch làm việc bao gồm nhiều hạng mục.
Ý nghĩa của 事项 khi là Danh từ
✪ những việc; hạng mục (công việc)
事情的项目
- 我们 要 讨论 几个 重要 事项
- Chúng ta cần thảo luận vài hạng mục quan trọng.
- 这些 事项 必须 按时 完成
- Những hạng mục này phải hoàn thành đúng hạn.
- 工作 计划 中 包括 多项 事项
- Kế hoạch làm việc bao gồm nhiều hạng mục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事项
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 这些 事项 必须 按时 完成
- Những hạng mục này phải hoàn thành đúng hạn.
- 工作 计划 中 包括 多项 事项
- Kế hoạch làm việc bao gồm nhiều hạng mục.
- 你 能 帮 我 解决 这项 事宜 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi giải quyết việc này không?
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 未了 事项
- nhiều việc chưa hoàn thành
- 这项 计划 被 列为 优先 事项
- Kế hoạch này được xếp vào danh mục ưu tiên.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
- 董事会 原则上 同意 这个 项目
- Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 这个 项目 他 敷衍了事
- Dự án này anh ấy làm qua loa cho xong.
- 投资 是 一项 风险 事业 , 就是 那些 懂行 的 人 有时 也 会 栽跟头
- Đầu tư là một hoạt động có rủi ro, ngay cả những người hiểu biết cũng đôi khi có thể gặp rủi ro.
- 各项 事务 都 有 专人 掌管
- mọi công việc đều có người chuyên môn quản lý.
- 略举 几件 事实 , 借以 证明 这项 工作 的 重要性
- nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.
- 我们 能 胜任 这项 事
- Chúng tôi có thể đảm nhiệm được việc này.
- 我们 要 讨论 几个 重要 事项
- Chúng ta cần thảo luận vài hạng mục quan trọng.
- 他们 一起 事 这个 项目
- Họ cùng tham gia dự án này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事项
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事项 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
项›