Đọc nhanh: 不落俗套 (bất lạc tục sáo). Ý nghĩa là: rõ nét; đậm nét, không theo cách cũ; không theo kiểu cũ. Ví dụ : - 不落俗套的美术设计。 thiết kế đậm nét mỹ thuật. - 这个作品的结构也比较新颖,不落俗套。 kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
Ý nghĩa của 不落俗套 khi là Thành ngữ
✪ rõ nét; đậm nét
以背离惯例或传统为特征的
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
✪ không theo cách cũ; không theo kiểu cũ
不因袭陈旧的格式
- 这个 作品 的 结构 也 比较 新颖 , 不落俗套
- kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不落俗套
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 大家 比着 干 , 谁 都 不肯 落后
- Mọi người thi nhau làm, không ai chịu thua ai.
- 畏缩不前 的 或 落后 的 ; 迟误 拖拉 的
- Sợ hãi và không tiến lên phía trước hoặc lạc hậu, chậm trễ và lười biếng.
- 收起 你 这套 把戏 , 我 不会 上 你 的 当
- thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 俗话说 , 百闻不如一见
- Tục ngữ có câu, "Trăm nghe không bằng một thấy".
- 错落不齐
- chằng chịt.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 落入 圈套
- rơi vào tròng; sa bẫy.
- 落拓不羁
- tự nhiên không gò bó.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 想不到 他会 落到 这步田地
- không ngờ anh ấy lại ra nông nỗi này!
- 这个 作品 的 结构 也 比较 新颖 , 不落俗套
- kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 这首 诗 写 的 新颖别致 不落俗套
- Bài thơ này được viết theo phong cách mới lạ độc đáo, thoát ra kiểu cũ.
- 创作 一定 要 新意 , 才能 不 落套
- tác phẩm sáng tác phải có ý tưởng mới mẻ, mới không bị rập khuôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不落俗套
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不落俗套 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
俗›
套›
落›
lập dị; khác người; sáng tạo; nổi trội
không rập khuôn; độc đáo; không theo vết mòn; không đi theo đường cũ; phong cách riêng
phi phàm; phi thường; xuất sắc; không tầm thường; nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng
không hạn chế một kiểu
rời khỏi các thông lệ đã được thiết lậpnổi dậy chống lại chính thống