离经叛道 líjīngpàndào

Từ hán việt: 【ly kinh bạn đạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "离经叛道" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ly kinh bạn đạo). Ý nghĩa là: rời khỏi các thông lệ đã được thiết lập, nổi dậy chống lại chính thống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 离经叛道 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 离经叛道 khi là Thành ngữ

rời khỏi các thông lệ đã được thiết lập

to depart from established practices

nổi dậy chống lại chính thống

to rebel against orthodoxy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离经叛道

  • - 经历 jīnglì guò 离别 líbié de 悲哀 bēiāi

    - Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.

  • - qǐng cóng 安全 ānquán 通道 tōngdào 离开 líkāi

    - Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.

  • - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 脱离危险 tuōlíwēixiǎn

    - Chúng ta đã thoát khỏi nguy hiểm.

  • - 已经 yǐjīng 脱离危险 tuōlíwēixiǎn le

    - Anh ấy đã thoát khỏi nguy hiểm rồi.

  • - 现在 xiànzài 距离 jùlí 唐代 tángdài 已经 yǐjīng yǒu 一千多年 yīqiānduōnián

    - Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.

  • - 常年 chángnián zhàn dào 经营 jīngyíng

    - Chiếm lòng lề đường suốt năm trời

  • - 屈指一算 qūzhǐyīsuàn 离家 líjiā 已经 yǐjīng 十年 shínián le

    - tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.

  • - 知道 zhīdào 是因为 shìyīnwèi 百慕大 bǎimùdà 一半 yíbàn hái 不到 búdào

    - Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.

  • - 未经 wèijīng 证实 zhèngshí de 报道 bàodào 显示 xiǎnshì

    - Các báo cáo chưa được xác nhận cho thấy hàng trăm

  • - 已经 yǐjīng 离开 líkāi 北京 běijīng le

    - Anh ấy đã rời Bắc Kinh rồi.

  • - zhè 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 经营 jīngyíng 理念 lǐniàn 根本 gēnběn 背道而驰 bèidàoérchí yào 怎麼 zěnme tán 合作 hézuò

    - Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!

  • - yīn 叛逆 pànnì ér 被迫 bèipò 离开 líkāi 公司 gōngsī

    - Vì anh ta phản bội mà bị đuổi khỏi công ty.

  • - 道路 dàolù 经过 jīngguò 修整 xiūzhěng 变得 biànde 夷坦 yítǎn

    - Con đường sau khi sửa chữa trở nên bằng phẳng.

  • - 得知 dézhī 已经 yǐjīng 离开 líkāi le

    - Tôi biết được rằng anh ấy đã rời đi.

  • - 便秘 biànmì yǒu 困难 kùnnán de 完全 wánquán de huò 经常 jīngcháng cóng 肠道 chángdào 排泄 páixiè 干燥 gānzào qiě yìng de 大便 dàbiàn

    - Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.

  • - 离别 líbié 母校 mǔxiào 已经 yǐjīng 两年 liǎngnián le

    - rời xa trường cũ đã hai năm rồi.

  • - 解放前 jiěfàngqián 劳动 láodòng 人民 rénmín 经常 jīngcháng guò zhe 颠沛流离 diānpèiliúlí 漂泊异乡 piāobóyìxiāng de 生活 shēnghuó

    - trước giải phóng, người dân lao động thường phải sống một cuộc sống lưu lạc, phiêu bạt tha hương.

  • - 猜测 cāicè 已经 yǐjīng 离开 líkāi le

    - Tôi đoán là anh ấy đã rời đi rồi.

  • - 其余 qíyú de rén dōu 已经 yǐjīng 离开 líkāi le

    - Những người còn lại đã rời đi.

  • - 经理 jīnglǐ 是否 shìfǒu 同意 tóngyì 知道 zhīdào

    - Sếp có đồng ý hay không, tôi không biết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 离经叛道

Hình ảnh minh họa cho từ 离经叛道

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离经叛道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQHE (火手竹水)
    • Bảng mã:U+53DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa