Đọc nhanh: 老生常谈 (lão sinh thường đàm). Ý nghĩa là: lời lẽ tầm thường; lời nhàm tai, thường đàm.
Ý nghĩa của 老生常谈 khi là Thành ngữ
✪ lời lẽ tầm thường; lời nhàm tai
原指老书生的平凡议论,今指很平常的老话
✪ thường đàm
一般的、经常性的议论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老生常谈
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 老师 的 颜 非常 和蔼
- Vẻ mặt của giáo viên rất hiền lành.
- 老师 对 学生 很 和蔼
- Giáo viên rất thân thiện với học sinh.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 学生 衷心 爱戴 老师
- Học sinh yêu quý giáo viên từ tận đáy lòng.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 学生 仰慕 老师
- Học sinh ngưỡng mộ thầy giáo.
- 老人 常常 回忆 爱情
- Người già thường nhớ lại tình yêu.
- 她 常常 取悦 老板
- Cô ấy thường xuyên lấy lòng sếp.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 老师 对于 学生 的 表现 非常 满意
- Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của học sinh.
- 老师 非常重视 学生 的 意见
- Giáo viên rất coi trọng ý kiến của học sinh.
- 老师 对 学生 非常 关照
- Giáo viên rất quan tâm đến học sinh.
- 古时候 , 一些 诗人 经常 在 一起 吟诗 作词 , 谈笑风生
- Thời xưa, một số thi nhân thường cùng nhau ngâm thơ và viết lời, trò chuyện vui vẻ.
- 张老师 非常 关心 学生 们
- Thầy Trương rất quan tâm các học sinh.
- 李老师 经常 去 学生 家 家教 英语
- Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老生常谈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老生常谈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
生›
老›
谈›
chuyện cũ mèm; lời lẽ nhạt nhẽo; câu chuyện vô vị; chuyện cũ rích
diễn lại trò cũ; nhai đi nói lại; nhai lại luận điệu cũ rích
nghìn bài một điệu; bài nào như bài nấy; rập theo một khuôn khổ (thơ văn đơn điệu, nhàm chán)
để chơi cùng một giai điệu cũ (thành ngữ); không nguyên bản
nhìn xa trông rộng và khôn ngoan (thành ngữ)
phong cách riêng; độc đáo; phong cách đặc biệt; phong cách khác người
hiểu biết chính xác; nhận thức chính xác
lập dị; khác người; sáng tạo
lập dị; khác người; sáng tạo; nổi trội
cấu tứ sáng tạo; ý nghĩ sáng tạo
rõ nét; đậm nétkhông theo cách cũ; không theo kiểu cũ