Đọc nhanh: 不住 (bất trụ). Ý nghĩa là: liên tục, nhiều lần, không thể (chống lại, che giấu, v.v.). Ví dụ : - 这件事谁都干得了,你拿不住人。 việc này ai cũng làm được, anh không làm khó dễ được đâu.. - 我实在坐不住了,于是找辙离去。 tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.. - 对不住的地方,望您海量包涵。 chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
✪ liên tục
constantly; continuously
- 这件 事 谁 都 干得了 , 你 拿不住 人
- việc này ai cũng làm được, anh không làm khó dễ được đâu.
- 我 实在 坐不住 了 , 于是 找辙 离去
- tôi ngồi không nổi, vì thế phải tìm cớ rút lui.
- 对不住 的 地方 , 望 您 海量 包涵
- chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
- 雨下 了 两天 还 不住 , 真是
- mưa hai ngày không dứt, rõ thật là.
- 我 突然 忍不住 大喊大叫
- Tôi chợt không nhịn được hét lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ nhiều lần
repeatedly
✪ không thể (chống lại, che giấu, v.v.)
unable to (resist, conceal etc)
So sánh, Phân biệt 不住 với từ khác
✪ 不停 vs 不住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不住
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 我 忍不住 了
- Tôi không nhịn nổi nữa rồi.
- 忍 了 很 久 , 我 终于 忍不住 了
- Chịu đựng hồi lâu, cuối cùng tôi không nhịn được nữa.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 我 实在 忍不住 笑 了
- Tôi thực sự không thể nhịn cười.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 他 忍不住 炫耀 起 了 新车
- Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.
- 我 突然 忍不住 大喊大叫
- Tôi chợt không nhịn được hét lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
住›