一清早 yīqīngzǎo

Từ hán việt: 【nhất thanh tảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一清早" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất thanh tảo). Ý nghĩa là: sáng sớm; sớm tinh sương. Ví dụ : - 。 sáng tinh mơ họ đã đi làm rồi.. - 使。 nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.. - 。 sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一清早 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一清早 khi là Danh từ

sáng sớm; sớm tinh sương

(一清早儿) 清晨

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 一清早 yīqīngzǎo jiù 干活 gànhuó le

    - sáng tinh mơ họ đã đi làm rồi.

  • - 假使 jiǎshǐ 同意 tóngyì 我们 wǒmen 明天 míngtiān 一清早 yīqīngzǎo jiù 出发 chūfā

    - nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.

  • - 一清早 yīqīngzǎo jiù zǒu le zhè 早晚 zǎowǎn 多半 duōbàn 已经 yǐjīng 到家 dàojiā le

    - sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一清早

  • - 邱吉尔 qiūjíěr 早餐 zǎocān 前要 qiányào 四分之一 sìfēnzhīyī 公升 gōngshēng de 白兰地 báilándì

    - Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.

  • - guò 一会儿 yīhuìer 我会 wǒhuì 清理 qīnglǐ de

    - Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.

  • - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一条 yītiáo 清澈 qīngchè de

    - Dưới chân núi có một con suối trong.

  • - 一下 yīxià chē jiù bèi 淡淡的 dàndànde 清香 qīngxiāng 包围 bāowéi

    - Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.

  • - 数据 shùjù 杂乱无章 záluànwúzhāng jiù gēn 周日 zhōurì 早上 zǎoshàng 丹佛 dānfó de 煎蛋卷 jiāndànjuǎn 一样 yīyàng

    - Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.

  • - 早晨 zǎochén 起来 qǐlai 头脑 tóunǎo 特别 tèbié 清醒 qīngxǐng

    - Buổi sáng thức dậy, đầu óc thật là minh mẫn.

  • - 眼前 yǎnqián 黑茫茫 hēimángmáng de 一片 yīpiàn 分不清 fēnbùqīng 哪儿 nǎér shì 荒草 huāngcǎo 哪儿 nǎér shì 道路 dàolù

    - bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.

  • - 清抄 qīngchāo 两份 liǎngfèn 一份 yīfèn 上报 shàngbào 一份 yīfèn liú zuò 底册 dǐcè

    - sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.

  • - 早就 zǎojiù 打扮 dǎbàn 风风光光 fēngfēngguāngguāng de 准备 zhǔnbèi 参加 cānjiā 这场 zhèchǎng 颁奖 bānjiǎng

    - Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.

  • - 分清是非 fēnqīngshìfēi 一片汪洋 yīpiànwāngyáng 分不清 fēnbùqīng shì tiān shì shuǐ 分清是非 fēnqīngshìfēi

    - một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.

  • - 早年 zǎonián zhǒng de 一棵 yīkē 松树 sōngshù 已长 yǐzhǎng 亭亭 tíngtíng 如盖 rúgài

    - cây thông trồng khi còn trẻ đã cao vút như cái ô.

  • - kāi 一篇 yīpiān 清帐 qīngzhàng

    - lập một bảng thanh toán rành mạch.

  • - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • - 美国 měiguó 东北部 dōngběibù 周六 zhōuliù 早晨 zǎochén 遭遇 zāoyù le 一次 yīcì 中等 zhōngděng 强度 qiángdù de 地震 dìzhèn

    - Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.

  • - 一湾 yīwān 湖水 húshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Một eo hồ nước rất trong.

  • - 一个 yígè rén 清静 qīngjìng

    - Để được yên.

  • - 清早 qīngzǎo 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Sáng sớm tôi và bạn cùng đi leo núi.

  • - 假使 jiǎshǐ 同意 tóngyì 我们 wǒmen 明天 míngtiān 一清早 yīqīngzǎo jiù 出发 chūfā

    - nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.

  • - 一清早 yīqīngzǎo jiù zǒu le zhè 早晚 zǎowǎn 多半 duōbàn 已经 yǐjīng 到家 dàojiā le

    - sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.

  • - 他们 tāmen 一清早 yīqīngzǎo jiù 干活 gànhuó le

    - sáng tinh mơ họ đã đi làm rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一清早

Hình ảnh minh họa cho từ 一清早

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一清早 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao