Đọc nhanh: 一出 (nhất xích). Ý nghĩa là: Hết một tấn tuồng gọi là nhất xích 一齣. Cũng đọc là nhất xuất.. Ví dụ : - 这是一出新排的京戏。 đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.. - 刚一出门就摔了一跤,该着我倒霉。 vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.. - 警察一出动,小偷闻风丧胆,落荒而逃。 Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
Ý nghĩa của 一出 khi là Danh từ
✪ Hết một tấn tuồng gọi là nhất xích 一齣. Cũng đọc là nhất xuất.
- 这 是 一 出新 排 的 京戏
- đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.
- 刚一 出门 就 摔了一跤 , 该 着 我 倒霉
- vừa ra khỏi cửa thì té một cái, thật là xui xẻo.
- 警察 一 出动 小偷 闻风丧胆 落荒而逃
- Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
- 他 一 出去 , 连 人影儿 也 不见 了
- anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一出
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 他 提出 了 一个 新 案子
- Anh ấy đã đưa ra một đề xuất mới.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 他 掏出 一把 枪
- Hắn ta lấy ra một khẩu súng.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
出›