Đọc nhanh: 一鼻孔出气 (nhất tị khổng xuất khí). Ý nghĩa là: cùng một bè lũ; cùng một giuộc.
Ý nghĩa của 一鼻孔出气 khi là Thành ngữ
✪ cùng một bè lũ; cùng một giuộc
比喻持有同样的态度和主张 (含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一鼻孔出气
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 所谓 团结 并非 一团和气
- cái gọi là đoàn kết chẳng phải là chín bỏ làm mười hay nhất đoàn hoà khí gì cả
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 胡诌 一气
- bịa chuyện
- 瞎闹 一气
- làm bậy một hồi.
- 串通一气
- thông đồng.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 手术室 里 散发出 阵阵 刺鼻 的 药水 气味 , 使人 感到 害怕
- Có một mùi hăng của thuốc trong phòng mổ, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 他 呼出 一口气
- Anh ấy thở ra một hơi.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 我 想 出去 猛吸 一口 新鲜 的 空气
- Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一鼻孔出气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一鼻孔出气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
出›
孔›
气›
鼻›