• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Huyết 血 (+18 nét)
  • Các bộ:

    Duật (聿) Huyệt (血)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hức Hực
  • Nét bút:フ一一一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丨フ丨丨一
  • Hình thái:⿳聿皕血
  • Thương hiệt:LQMAT (中手一日廿)
  • Bảng mã:U+884B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 衋

  • Cách viết khác

    𧗙 𧗚

Ý nghĩa của từ 衋 theo âm hán việt

衋 là gì? (Hức, Hực). Bộ Huyết (+18 nét). Tổng 24 nét but (フ). Ý nghĩa là: Đau xót, đau đớn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đau xót, đau đớn

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* Đau xót, đau đớn

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðau xót, đau đớn.

Từ ghép với 衋