• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Trúc (⺮) Thập (十) Duật (⺺)

  • Pinyin: Jié , Shà
  • Âm hán việt: Tiệp
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一フ一一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮疌
  • Thương hiệt:HJLO (竹十中人)
  • Bảng mã:U+7B91
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 箑

  • Cách viết khác

    𥯦 𥵳

Ý nghĩa của từ 箑 theo âm hán việt

箑 là gì? (Tiệp). Bộ Trúc (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Ý nghĩa là: cái quạt, Cái quạt (làm bằng tre hay lông chim), Cái quạt.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái quạt

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái quạt (làm bằng tre hay lông chim)

- “Tăng diêu tiệp vi tiếu” (Tục hoàng lương ) Tăng phe phẩy quạt mỉm cười.

Trích: Liêu trai chí dị

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái quạt.

Từ ghép với 箑