Các biến thể (Dị thể) của 箑
Ý nghĩa của từ 箑 theo âm hán việt
箑 là gì? 箑 (Tiệp). Bộ Trúc 竹 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ一丶ノ一丶一フ一一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: cái quạt, Cái quạt (làm bằng tre hay lông chim), Cái quạt.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái quạt (làm bằng tre hay lông chim)
- “Tăng diêu tiệp vi tiếu” 曾搖箑微笑 (Tục hoàng lương 續黃粱) Tăng phe phẩy quạt mỉm cười.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 箑