Các biến thể (Dị thể) của 啑
Ý nghĩa của từ 啑 theo âm hán việt
啑 là gì? 啑 (Tiệp, Xiếp, Xiệp, điệp). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一フ一一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: Tiếng chim nước đớp ăn, mổ, đớp mồi, Tiếng chim nước đớp ăn, 1. dòng chảy. Từ ghép với 啑 : 啑喋 Đớp (mồi), 啑血 Uống máu ăn thề. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Ðiệp xiệp 啑喋 mổ đớp, tả dáng loài chim tước ăn tôm cá, cũng viết là 唼.
- Một âm là tiệp. Tiệp huyết 啑血 cắt máu ăn thề.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Ðiệp xiệp 啑喋 mổ đớp, tả dáng loài chim tước ăn tôm cá, cũng viết là 唼.
- Một âm là tiệp. Tiệp huyết 啑血 cắt máu ăn thề.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển phổ thông
- 1. dòng chảy
- 2. láu lỉnh, nói lem lém
Từ ghép với 啑