Các biến thể (Dị thể) của 鏽
銹
锈
鏽 là gì? 鏽 (Tú). Bộ Kim 金 (+13 nét). Tổng 21 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨). Ý nghĩa là: gỉ (kim loại), Chất rỉ của kim loại, Bị rỉ, Cung kính. Từ ghép với 鏽 : “thiết tú” 鐵鏽 rỉ sắt. § Tục viết là “tú” 銹. Chi tiết hơn...