Các biến thể (Dị thể) của 赓

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢋫

Ý nghĩa của từ 赓 theo âm hán việt

赓 là gì? (Canh). Bộ Nghiễm 广 (+9 nét), bối (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフフノ). Từ ghép với : Tiếp tục mãi mãi Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếp tục, duy trì

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (văn) Tiếp tục, nối theo

- Tiếp tục mãi mãi

- Hát nối

Từ ghép với 赓