部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Duật (⺺) Bát (八) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 赓
賡
𢋫
赓 là gì? 赓 (Canh). Bộ Nghiễm 广 (+9 nét), bối 貝 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノフ一一ノ丶丨フノ丶). Từ ghép với 赓 : 賡續不斷 Tiếp tục mãi mãi Chi tiết hơn...
- 賡續不斷 Tiếp tục mãi mãi
- 賡歌 Hát nối