- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Túc 足 (+8 nét)
- Các bộ:
                            
                                                                    Túc (⻊)
                                                                    Dẫn (廴)
                                                                    Duật (聿)
                                                             
- Pinyin:
                            
                                                                    Jiàn
                                                            
                        
- Âm hán việt:
                                                    
- Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一一一一丨フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊建
- Thương hiệt:RMNKQ (口一弓大手)
- Bảng mã:U+8E3A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
 
                             
            Ý nghĩa của từ  踺  theo âm hán việt
            踺 là gì? 踺 Bộ Túc 足 (+8 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丨一フ一一一一丨フ丶).  Chi tiết hơn...
            
            
            
                                            
                            Từ ghép với  踺