部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Nghiễm (广) Duật (⺺) Khẩu (口)
瑭 là gì? 瑭 (đường). Bộ Ngọc 玉 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: Một loại ngọc. Chi tiết hơn...