• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Cách 革 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Cách (革) Dẫn (廴) Duật (聿)

  • Pinyin: Jiān , Jiàn
  • Âm hán việt: Kiện
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フ一一一一丨フ丶
  • Hình thái:⿰革建
  • Thương hiệt:TJNKQ (廿十弓大手)
  • Bảng mã:U+97AC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鞬

  • Cách viết khác

    𩎀 𩎅

Ý nghĩa của từ 鞬 theo âm hán việt

鞬 là gì? (Kiện). Bộ Cách (+8 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: Túi đựng cung tên đeo trên mình ngựa, Quả cầu bằng da, Chứa, cất, Buộc, thắt, ràng rịt, Chứa, cất.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • túi đựng cung tên

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Túi đựng cung tên đeo trên mình ngựa
* Quả cầu bằng da
Động từ
* Chứa, cất
* Buộc, thắt, ràng rịt

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái túi đựng cung tên đeo trên mình ngựa.
  • Chứa, cất.

Từ ghép với 鞬